Có 1 kết quả:

嗓子 sǎng zi ㄙㄤˇ

1/1

sǎng zi ㄙㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) throat
(2) voice
(3) CL:把[ba3]

Bình luận 0